Có 2 kết quả:
猫 māo ㄇㄠ • 貓 māo ㄇㄠ
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 59
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con mèo.
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 60
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0