Có 2 kết quả:
猫 māo ㄇㄠ • 貓 māo ㄇㄠ
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
Từ điển Trần Văn Chánh
【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Trung-Anh
(1) cat
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 59
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con mèo.
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Trung-Anh
(1) cat
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 60
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0