Có 3 kết quả:
māo ㄇㄠ • máo ㄇㄠˊ • miáo ㄇㄧㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨苗
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: KHTW (大竹廿田)
Unicode: U+732B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: meo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau1
Âm Nôm: meo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
Từ điển Trần Văn Chánh
【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Trung-Anh
(1) cat
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
Từ ghép 59
ā māo ā gǒu 阿猫阿狗 • bào māo 豹猫 • Bō sī māo 波斯猫 • cáng māo māo 藏猫猫 • dà shān māo 大山猫 • dà xióng māo 大熊猫 • dīng dīng māo 叮叮猫 • duǒ māo māo 躲猫猫 • gōng māo 公猫 • hóng xióng māo 红熊猫 • Jiā fēi māo 加菲猫 • lǎn māo 懒猫 • láng māo 郎猫 • lí māo 狸猫 • líng māo 灵猫 • líng māo lèi 灵猫类 • lóng māo 龙猫 • māo ér 猫儿 • māo jiào shēng 猫叫声 • māo kē 猫科 • māo kū hào zi 猫哭耗子 • māo kū lǎo shǔ 猫哭老鼠 • māo mī 猫咪 • māo nì 猫匿 • māo nì 猫腻 • māo shā 猫沙 • māo shēng niǎo 猫声鸟 • māo shǐ kā fēi 猫屎咖啡 • māo shǔ yóu xì 猫鼠游戏 • māo tóu yīng 猫头鹰 • māo wēn 猫瘟 • māo xióng 猫熊 • māo yǎn 猫眼 • māo yǎnr 猫眼儿 • māo yòu 猫鼬 • māo zhuā bìng 猫抓病 • níng māo 狞猫 • sān jiǎo māo 三脚猫 • sān máo māo 三毛猫 • sān sè māo 三色猫 • shān māo 山猫 • shè māo 麝猫 • shè xiāng māo 麝香猫 • Sū gé lán Zhé ěr māo 苏格兰折耳猫 • Tiān māo zuò 天猫座 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区 • xiā māo pèng shàng sǐ hào zi 瞎猫碰上死耗子 • xiǎo māo 小猫 • xiǎo xióng māo 小熊猫 • xióng māo 熊猫 • Xióng māo 雄猫 • xióng māo yǎn 熊猫眼 • yē zi māo 椰子猫 • yě māo 野猫 • yě shēng māo 野生猫 • yè māo zi 夜猫子 • zhāo cái māo 招财猫 • zhào māo huà hǔ 照猫画虎 • zōng suō māo 棕蓑猫
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ miêu 貓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貓 (bộ 豸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ miêu 貓.
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.