Bộ cửu (jiǔ) 韭

Các biến thể: .

Giải nghĩa: rau phỉ, rau hẹ.

Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét

Bạn đang sử dụng âm Pinyin. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Nôm

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

Bộ 韭 + 0 nét

Bộ 韭 + 3 nét

Bộ 韭 + 4 nét

𩐂

Bộ 韭 + 6 nét

Bộ 韭 + 7 nét

𩐄

Bộ 韭 + 8 nét

𩐅 𩐆 𩐇 𩐈

Bộ 韭 + 10 nét

𩐉 𩐊 𩐍

Bộ 韭 + 11 nét

𩐋 𩐌 𩐎

Bộ 韭 + 12 nét

𩐏 𩐐

Bộ 韭 + 13 nét

𩐑 𩐒 𩐓

Bộ 韭 + 14 nét

𩐕

Bộ 韭 + 15 nét

𩐖

Bộ 韭 + 16 nét

𩐔