Có 2 kết quả:
dao • diêu
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女兆
Nét bút: フノ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: VLMO (女中一人)
Unicode: U+59DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: diêu, đào, đầu, rêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: diêu, đào, đầu, rêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Vương thị ngự đồng đăng Đông sơn tối cao đỉnh, yến Diêu Thông Tuyền, vãn huề tửu phiếm giang - 陪王侍禦同登東山最高頂宴姚通泉,晚攜酒泛江 (Đỗ Phủ)
• Hậu xuất tái kỳ 2 - 後出塞其二 (Đỗ Phủ)
• Ký Đổng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻 (Đỗ Phủ)
• Lệ chi thán - 荔枝嘆 (Tô Thức)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thuỷ điệu từ kỳ 09 - 水調詞其九 (Trần Đào)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Xuất tái tác - 出塞作 (Vương Duy)
• Hậu xuất tái kỳ 2 - 後出塞其二 (Đỗ Phủ)
• Ký Đổng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻 (Đỗ Phủ)
• Lệ chi thán - 荔枝嘆 (Tô Thức)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thuỷ điệu từ kỳ 09 - 水調詞其九 (Trần Đào)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Xuất tái tác - 出塞作 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Đẹp đẽ — Xa xôi.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẻ mặt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Diêu”.
2. (Tính) Tốt đẹp, xinh tươi. § Thông “điệu” 窕.
3. (Tính) Xa. § Thông “diêu” 遙.
2. (Tính) Tốt đẹp, xinh tươi. § Thông “điệu” 窕.
3. (Tính) Xa. § Thông “diêu” 遙.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Diêu, con cháu vua Thuấn.
② Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu.
③ Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).
② Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu.
③ Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Vẻ mặt) đẹp xinh;
② Xem 票姚
③ [Yáo] (Họ) Diêu. Xem 票姚
② Xem 票姚
③ [Yáo] (Họ) Diêu. Xem 票姚
Từ ghép 2