Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀叔
Nét bút: 丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: JYFE (十卜火水)
Unicode: U+5BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nôm: tịch
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi), さび.しい (sabi.shii), さび.れる (sabi.reru), さみ.しい (sami.shii)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Nôm: tịch
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi), さび.しい (sabi.shii), さび.れる (sabi.reru), さみ.しい (sami.shii)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 16
Một số bài thơ có sử dụng
• Bùi viên đối ẩm trích cú ca [Bùi viên đối ẩm ca; Tuý ông ca] - 裴園對飲摘句哥【裴園對飲哥;醉翁歌】 (Nguyễn Khuyến)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Ký Thị lang Khiên Nhân Thọ - 寄侍郎汧仁壽 (Trần Cảnh)
• Luận thi kỳ 20 - 論詩其二十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Ngụ ý - 寓意 (Án Thù)
• Sơn cư tức sự - 山居即事 (Vương Duy)
• Thu nhật thướng Đông Triều sơn tự - 秋日上東潮山寺 (Thái Thuận)
• Truy điệu Chân Không thiền sư - 追悼真空禪師 (Đoàn Văn Khâm)
• Vũ Lâm thu vãn - 武林秋晚 (Trần Nhân Tông)
• Yên Tử sơn Hoa Yên tự - 安子山花煙寺 (Vũ Quỳnh)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Ký Thị lang Khiên Nhân Thọ - 寄侍郎汧仁壽 (Trần Cảnh)
• Luận thi kỳ 20 - 論詩其二十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Ngụ ý - 寓意 (Án Thù)
• Sơn cư tức sự - 山居即事 (Vương Duy)
• Thu nhật thướng Đông Triều sơn tự - 秋日上東潮山寺 (Thái Thuận)
• Truy điệu Chân Không thiền sư - 追悼真空禪師 (Đoàn Văn Khâm)
• Vũ Lâm thu vãn - 武林秋晚 (Trần Nhân Tông)
• Yên Tử sơn Hoa Yên tự - 安子山花煙寺 (Vũ Quỳnh)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. yên tĩnh
2. hoang vắng
2. hoang vắng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lặng yên. ◇Thường Kiến 常建: “Vạn lại thử giai tịch, Duy văn chung khánh âm” 萬籟此皆寂, 惟聞鐘磬音 (Phá San tự hậu thiền viện 破山寺後禪院) Muôn tiếng trong trời đất lúc đó đều yên lặng, Chỉ còn nghe âm thanh của chuông và khánh.
2. (Tính) Hiu quạnh, cô đơn. ◎Như: “tịch mịch” 寂寞 vắng vẻ, hiu quạnh, “tịch liêu” 寂寥 vắng lặng. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tịch mịch vô nhân thanh” 寂寞無人聲 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Vắng vẻ không có tiếng người.
3. (Động) Chết (thuật ngữ Phật giáo). ◎Như: “thị tịch” 示寂 hay “viên tịch” 圓寂 mất, chết. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: “Yển thân nhi tịch” 偃身而寂 (Tung Nhạc Tuệ An quốc sư 嵩嶽慧安國師) Nằm xuống mà viên tịch.
2. (Tính) Hiu quạnh, cô đơn. ◎Như: “tịch mịch” 寂寞 vắng vẻ, hiu quạnh, “tịch liêu” 寂寥 vắng lặng. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tịch mịch vô nhân thanh” 寂寞無人聲 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Vắng vẻ không có tiếng người.
3. (Động) Chết (thuật ngữ Phật giáo). ◎Như: “thị tịch” 示寂 hay “viên tịch” 圓寂 mất, chết. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: “Yển thân nhi tịch” 偃身而寂 (Tung Nhạc Tuệ An quốc sư 嵩嶽慧安國師) Nằm xuống mà viên tịch.
Từ điển Thiều Chửu
① Lặng yên, như tịch mịch 寂寞.
② Im, như tịch nhiên bất động 寂然不動 im phắc chẳng động. Nhà Phật cho tu hành sạch hết mê vọng, vào nơi rỗng lặng, hưởng thú chân thường là tịch diệt 寂滅 tâm thần lặng yên, tự nhiên soi tỏ, không sót tí gì gọi là tịch chiếu 寂照.
② Im, như tịch nhiên bất động 寂然不動 im phắc chẳng động. Nhà Phật cho tu hành sạch hết mê vọng, vào nơi rỗng lặng, hưởng thú chân thường là tịch diệt 寂滅 tâm thần lặng yên, tự nhiên soi tỏ, không sót tí gì gọi là tịch chiếu 寂照.
Từ điển Trần Văn Chánh
Yên lặng, vắng vẻ, im: 寂無一人 Vắng vẻ không một ai; 寂兮寥兮 Vô thanh vô hình (Lão tử); 寂然不動 Im phắc không động; 寂照 Lặng yên soi tỏ; 寂滅 Diệt hết mê vọng và đạt đến cõi vắng lặng tuyệt đối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoàn toàn yên lặng — Yên ổn — Chết.
Từ ghép 13