Có 1 kết quả:

phất
Âm Hán Việt: phất
Tổng nét: 8
Bộ: xích 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: HOLLN (竹人中中弓)
Unicode: U+5F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nôm: phất, phớt
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phảng phất 彷彿)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Phảng phất” 彷彿: xem “phảng” 彷.

Từ điển Thiều Chửu

① Phảng phất 彷佛 thấy không được rõ ràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 仿佛 [făngfú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Phảng phất. Vần Phảng.

Từ ghép 1