Có 2 kết quả:
nhĩ • nhị
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩耳
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一
Thương Hiệt: MGSJ (一土尸十)
Unicode: U+73E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ěr ㄦˇ
Âm Nôm: nhẹ, nhĩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): みみだま (mimidama)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6, nei6
Âm Nôm: nhẹ, nhĩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): みみだま (mimidama)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6, nei6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng