Có 3 kết quả:
loa • loã • loả
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵𣎆虫
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一丨一丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBLN (卜口月中弓)
Unicode: U+8803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ, luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nôm: loà
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かたつむり (katatsumuri)
Âm Quảng Đông: lo2, lo4
Âm Nôm: loà
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かたつむり (katatsumuri)
Âm Quảng Đông: lo2, lo4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” 螺.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” 螺.
Từ điển Thiều Chửu
① Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: quả loả 蜾蠃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” 螺.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” 螺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con tò vò. Xem 蜾蠃 [guôluô].
Từ ghép 1