Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HTXC (竹廿重金)
Unicode: U+4234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: him3, hip3

Chữ gần giống 24