Có 3 kết quả:
vi • vy • vị
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 為.
2. Giản thể của chữ 爲.
2. Giản thể của chữ 爲.
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
làm, gây nên
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 爲 (bộ 爪).
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bởi vì
2. giúp cho
2. giúp cho
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 為.
2. Giản thể của chữ 爲.
2. Giản thể của chữ 爲.
Từ ghép 3