Có 3 kết quả:

vivyvị
Âm Hán Việt: vi, vy, vị
Tổng nét: 4
Bộ: chủ 丶 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノフ丶
Thương Hiệt: IKSI (戈大尸戈)
Unicode: U+4E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nôm: vi
Âm Quảng Đông: wai4, wai6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/3

vi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 為.
2. Giản thể của chữ 爲.

Từ ghép 4

vy

giản thể

Từ điển phổ thông

làm, gây nên

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 爲 (bộ 爪).

vị

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bởi vì
2. giúp cho

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 為.
2. Giản thể của chữ 爲.

Từ ghép 3