Có 19 kết quả:
为 vi • 囗 vi • 围 vi • 圍 vi • 帏 vi • 幃 vi • 微 vi • 溦 vi • 為 vi • 爲 vi • 苇 vi • 葦 vi • 薇 vi • 违 vi • 違 vi • 闈 vi • 闱 vi • 韋 vi • 韦 vi
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (bao quanh)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (bao quanh), chu vi
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
vi (bao quanh), chu vi
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (màn quây giường)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (màn quây giường)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tinh vi, vi rút
Tự hình 9
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (tên một loại cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
vi (tên một loại cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường vi (hoa hồng leo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi phạm
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
vi phạm
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Tự hình 5
Dị thể 9