Có 19 kết quả:

为 vi囗 vi围 vi圍 vi帏 vi幃 vi微 vi溦 vi為 vi爲 vi苇 vi葦 vi薇 vi违 vi違 vi闈 vi闱 vi韋 vi韦 vi

1/19

vi [vị]

U+4E3A, tổng 4 nét, bộ chủ 丶 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)

Tự hình 3

Dị thể 4

vi

U+56D7, tổng 3 nét, bộ vi 囗 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (bao quanh)

Tự hình 4

Dị thể 2

vi [vay]

U+56F4, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (bao quanh), chu vi

Tự hình 2

Dị thể 3

vi [vây, , , vầy]

U+570D, tổng 12 nét, bộ vi 囗 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vi (bao quanh), chu vi

Tự hình 5

Dị thể 3

vi

U+5E0F, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (màn quây giường)

Tự hình 2

Dị thể 1

vi

U+5E43, tổng 12 nét, bộ cân 巾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (màn quây giường)

Tự hình 2

Dị thể 2

vi

U+5FAE, tổng 13 nét, bộ xích 彳 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh vi, vi rút

Tự hình 9

Dị thể 9

vi

U+6EA6, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

vi [vị]

U+70BA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)

Tự hình 5

Dị thể 7

vi [vay, , , , , vị, vờ]

U+7232, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)

Tự hình 6

Dị thể 2

vi

U+82C7, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (tên một loại cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

vi

U+8466, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vi (tên một loại cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

vi

U+8587, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường vi (hoa hồng leo)

Tự hình 2

Dị thể 1

vi

U+8FDD, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi phạm

Tự hình 2

Dị thể 6

vi

U+9055, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vi phạm

Tự hình 4

Dị thể 7

vi

U+95C8, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)

Tự hình 2

Dị thể 2

vi

U+95F1, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)

Tự hình 2

Dị thể 2

vi

U+97CB, tổng 9 nét, bộ vi 韋 (+0 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (da thuộc), bộ vi, họ vi

Tự hình 5

Dị thể 9

vi

U+97E6, tổng 4 nét, bộ vi 韋 (+0 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (da thuộc), bộ vi, họ vi

Tự hình 3

Dị thể 6