Có 2 kết quả:
du • thâu
Âm Hán Việt: du, thâu
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻兪
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: OOMV (人人一女)
Unicode: U+5078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻兪
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: OOMV (人人一女)
Unicode: U+5078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ
Âm Nhật (onyomi): ツ (tsu), トウ (tō), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: tau1
Âm Nhật (onyomi): ツ (tsu), トウ (tō), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: tau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Lưu tình kỳ 1 - 留情其一 (Trần Đình Túc)
• Nhâm Tuất niên hoà ước thành cảm tác - 壬戌年和約成感作 (Nguyễn Ngọc Tương)
• Nhâm Tuất niên hoà ước thành cảm tác - 壬戌年和約成感作 (Nguyễn Ngọc Tương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ du 俞.
phồn thể
Từ điển phổ thông
thu, thâu tóm
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “thâu” 偷.