Có 1 kết quả:

tịnh

1/1

tịnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sạch sẽ
2. đóng vai hề

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 淨.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 淨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 淨 (bộ 氵).