Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zing6
6 nét
㱏
阱
7 nét
㘫
8 nét
净
䀔
郑
9 nét
㑞
婙
穽
10 nét
凈
凊
11 nét
婧
淨
䄇
竫
𩇕
12 nét
剩
㣏
䀼
竧
䞍
靓
13 nét
靖
14 nét
鄭
静
15 nét
䝼
靚
16 nét
㽀
𦽴
靜
17 nét
瀞
18 nét
𤂅
19 nét
㶈
𥴰
𧂮
22 nét
𥶹