Có 1 kết quả:

lạt
Âm Hán Việt: lạt
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: DLLN (木中中弓)
Unicode: U+524C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚˊ, ㄌㄚˋ
Âm Nôm: lạp, lạt
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laat6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

lạt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngang, trái
2. cắt, rạch

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trái ngược, ngang trái. ◎Như: “quai lạt” 乖剌 ngang trái.
2. (Động) Cắt ra, rạch ra. ◎Như: “tha nhất bất tiểu tâm, thủ bị lạt liễu nhất đạo khẩu tử” 他一不小心, 手被剌了一道口子 nó không coi chừng, tay bị rạch một đường vết thương.

Từ điển Thiều Chửu

① Trái, như quai lạt 乖剌 ngang trái.
② Cá nhảy gọi là bạt lạt 跋剌, cũng gọi là bát lạt 潑剌.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Quái gở, trái khác: 乖剌 Quái gở khác thường;
② (Cá) nhảy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang trái. Trái ngược — Đau đớn — Cũng dùng như chữ Lạt 喇.

Từ ghép 4