Có 2 kết quả:

lữ
Âm Hán Việt: , lữ
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RR (口口)
Unicode: U+5415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: , ㄌㄨˇ
Âm Nôm: , lữ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

lữ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lữ .