Có 5 kết quả:
吕 lã • 呂 lã • 鋁 lã • 铝 lã • 𣳮 lã
Từ điển Trần Văn Kiệm
lã (họ Lã); nước lã
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lã (họ Lã); nước lã
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lã (kim loại nhôm)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lã (kim loại nhôm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0