Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女咼
Nét bút: フノ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VBBR (女月月口)
Unicode: U+5AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0