Có 2 kết quả:

mậtvật
Âm Hán Việt: mật, vật
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノノ
Thương Hiệt: EPHH (水心竹竹)
Unicode: U+6C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˋ, ㄨˋ
Âm Nôm: vắt, vẩn, vật
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モチ (mochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mat6, mei6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

mật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ẩn giấu, tiềm tàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ẩn giấu bên trong — Đục bẩn. Nhơ bẩn — Ta có người đọc Vật.

vật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ẩn giấu, tiềm tàng
2. chìm

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chìm;
② 【沕穆】vật mục [wùmù] Thâm sâu vi diệu, sâu xa.