Có 1 kết quả:
bát
giản thể
Từ điển phổ thông
1. té, dội, hắt (nước)
2. ngang ngược
3. xông xáo
2. ngang ngược
3. xông xáo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nước) vọt ra, bắn ra, hắt, tạt, vẩy: 把盆裡的水潑掉 Hắt chậu nước đi; 潑一點水免得塵土飛揚 Vẩy tí nước cho khỏi bụi;
② Đanh đá, đáo để, chua ngoa, ngang ngược, hung tợn;
③ Xem 活潑 [huópo].
② Đanh đá, đáo để, chua ngoa, ngang ngược, hung tợn;
③ Xem 活潑 [huópo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潑
Từ ghép 1