Có 2 kết quả:
tí • tý
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漬.
giản thể
Từ điển phổ thông
ngâm, tẩm, thấm
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngâm, tẩm, thấm: 漬麻 Ngâm đay;
② Bám: 機器一點泥也不漬 Máy không bám một tí bụi nào;
③ (đph) Vết ố, vết bẩn: 油漬 Ố dầu.
② Bám: 機器一點泥也不漬 Máy không bám một tí bụi nào;
③ (đph) Vết ố, vết bẩn: 油漬 Ố dầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漬