Có 2 kết quả:

Âm Hán Việt: ,
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: EQMO (水手一人)
Unicode: U+6E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗˋ
Âm Nôm: tứ
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漬.

giản thể

Từ điển phổ thông

ngâm, tẩm, thấm

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngâm, tẩm, thấm: 漬麻 Ngâm đay;
② Bám: 機器一點泥也不漬 Máy không bám một tí bụi nào;
③ (đph) Vết ố, vết bẩn: 油漬 Ố dầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 漬