Có 1 kết quả:

nhiệt
Âm Hán Việt: nhiệt
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGIF (廿土戈火)
Unicode: U+7207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi), ゼイ (zei), ネイ (nei), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/1

nhiệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đốt cháy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đốt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nãi thúc tân nhiệt hỏa” 乃束薪爇火 (Chân Hậu 甄后) Bèn bó củi đốt lửa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất cỏ mà đốt — Đốt cháy.