Có 1 kết quả:

sầm
Âm Hán Việt: sầm
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: MRUON (一口山人弓)
Unicode: U+7876
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ
Âm Nôm: ngầm, sầm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

sầm

phồn thể

Từ điển phổ thông

xấu xí, bẽ mặt, khó coi

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 磣.