Có 6 kết quả:

捵 chěn ㄔㄣˇ眈 chěn ㄔㄣˇ硶 chěn ㄔㄣˇ碜 chěn ㄔㄣˇ磣 chěn ㄔㄣˇ趻 chěn ㄔㄣˇ

1/6

chěn ㄔㄣˇ [chēn ㄔㄣ]

U+6375, tổng 11 nét, bộ shǒu 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dẫn, vuốt. ◎Như: “tha sơ liễu đầu phát, điến bình liễu quần tử, tựu tiến khứ liễu” , , cô ta chải đầu, vuốt váy cho bằng phẳng, rồi đi ra.
2. (Động) Níu, lôi, kéo.
3. (Động) Chống, đẩy.
4. (Động) Cạy ra, nạy.
5. (Phó) Rón rén. ◇Tỉnh thế hằng ngôn : “Dạ gian điến nhập ngọa thất, thâu liễu ngân lưỡng” , (Lí Ngọc Anh ngục trung tụng oan ) Ban đêm rón rén vào phòng ngủ, ăn cắp lạng bạc.

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

chěn ㄔㄣˇ [dān ㄉㄢ, tán ㄊㄢˊ]

U+7708, tổng 9 nét, bộ mù 目 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Đam đam” gườm gườm, chằm chằm, chòng chọc. ◎Như: “hổ thị đam đam” nhìn gườm gườm như con cọp rình mồi.

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chěn ㄔㄣˇ

U+7876, tổng 12 nét, bộ shí 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

xấu xí, bẽ mặt, khó coi

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

chěn ㄔㄣˇ

U+789C, tổng 13 nét, bộ shí 石 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

xấu xí, bẽ mặt, khó coi

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Sạn: Sàn sạn. Xem [chân].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xấu xí, bẽ mặt, khó coi: Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!; Nói ra thật là bẽ mặt. Xem [chen].

Từ điển Trung-Anh

(1) gritty (of food)
(2) unsightly

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

chěn ㄔㄣˇ

U+78E3, tổng 16 nét, bộ shí 石 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

xấu xí, bẽ mặt, khó coi

Từ điển Trần Văn Chánh

Sạn: Sàn sạn. Xem [chân].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xấu xí, bẽ mặt, khó coi: Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!; Nói ra thật là bẽ mặt. Xem [chen].

Từ điển Trung-Anh

(1) gritty (of food)
(2) unsightly

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 45

Bình luận 0

chěn ㄔㄣˇ

U+8DBB, tổng 11 nét, bộ zú 足 (+4 nét)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Trần trác” nhảy nhót, tập tễnh, lò cò.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0