Có 3 kết quả:

kykỳ
Âm Hán Việt: , ky, kỳ
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDTMC (竹木廿一金)
Unicode: U+7A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một năm (như 期(1)).

ky

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tròn một năm. Giáp năm.

kỳ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thời kỳ, lúc
2. hẹn