Có 1 kết quả:
tê
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米西
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: FDMCW (火木一金田)
Unicode: U+7C9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qī ㄑㄧ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こごめ (kogome)
Âm Quảng Đông: sai1
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こごめ (kogome)
Âm Quảng Đông: sai1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0