Có 3 kết quả:
hoàn • hoán • hoạn
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹睘
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFWLV (女火田中女)
Unicode: U+7E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun6, waan4, waan6
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun6, waan4, waan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột lại. Lấy dây cột lại.