Có 2 kết quả:
chước • kiểu
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟敫
Nét bút: フフ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: VMHSK (女一竹尸大)
Unicode: U+7F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tên buộc sợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nộp, đóng: 繳款 Nộp tiền; 繳槍 Nộp súng;
② Tước: 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch;
③ (văn) Mang trả;
④ (văn) Buộc tên vào dây cung để bắn.
② Tước: 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch;
③ (văn) Mang trả;
④ (văn) Buộc tên vào dây cung để bắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繳
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nộp, đóng: 繳款 Nộp tiền; 繳槍 Nộp súng;
② Tước: 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch;
③ (văn) Mang trả;
④ (văn) Buộc tên vào dây cung để bắn.
② Tước: 繳了敵人的槍 Tước súng của quân địch;
③ (văn) Mang trả;
④ (văn) Buộc tên vào dây cung để bắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繳