Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: địch, điệu, thiểu, thuần
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹攸
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TOLK (廿人中大)
Unicode: U+839C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹攸
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TOLK (廿人中大)
Unicode: U+839C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nôm: nụ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジュク (juku), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くさとり (kusatori)
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Nôm: nụ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジュク (juku), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くさとり (kusatori)
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0