Có 2 kết quả:
tranh • tránh
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠争
Nét bút: 丶フノフフ一一丨
Thương Hiệt: IVNSD (戈女弓尸木)
Unicode: U+8BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tranh đoạt;
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諍
giản thể
Từ điển phổ thông
can ngăn, khuyên can
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Can ngăn, can gián, khuyên can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諍