Có 2 kết quả:

hộnngộn
Âm Hán Việt: hộn, ngộn
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: IVBKQ (戈女月大手)
Unicode: U+8BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nôm: hồn
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

hộn

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(Nói) đùa: 打諢 Nói đùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諢

ngộn

giản thể

Từ điển phổ thông

nói đùa, pha trò

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諢.