Có 2 kết quả:
thát • đáp
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躂
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: bính đáp 蹦躂,蹦跶)
2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)
2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躂
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2