Có 1 kết quả:
sước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ sước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chợt đi chợt dừng.
2. (Động) Chạy.
2. (Động) Chạy.
Từ điển Thiều Chửu
① Chợt đi, chợt dừng lại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chợt đi chợt nghỉ (dừng lại).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước một bước lại ngừng một bước — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức Sước. Khi ghép với các chữ khác thì viết là 辶.