Có 1 kết quả:

sước
Âm Hán Việt: sước
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノノノ丨一ノ丶
Thương Hiệt: HHHO (竹竹竹人)
Unicode: U+8FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nôm: sước, xích, xước
Âm Nhật (onyomi): チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

sước

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ sước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chợt đi chợt dừng.
2. (Động) Chạy.

Từ điển Thiều Chửu

① Chợt đi, chợt dừng lại

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chợt đi chợt nghỉ (dừng lại).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước một bước lại ngừng một bước — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức Sước. Khi ghép với các chữ khác thì viết là 辶.