Có 3 kết quả:
đoàn • đoán • đoạn
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰钅段
Nét bút: ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: XCHJE (重金竹十水)
Unicode: U+953B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
rèn (kim loại)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Luyện;
② Rèn.
② Rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍛
giản thể
Từ điển phổ thông
rèn (kim loại)