Có 2 kết quả:

ốc
Âm Hán Việt: ốc,
Tổng nét: 19
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: OISRR (人戈尸口口)
Unicode: U+9947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o), ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あく (aku)
Âm Quảng Đông: jyu3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ốc

phồn thể

Từ điển phổ thông

no nê, ăn thoả thích

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “ốc” 飫.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ ốc 飫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飫.

phồn thể

Từ điển phổ thông

no nê, ăn thoả thích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

No nê. Như chữ Ứ 飫.