Có 1 kết quả:

thương
Âm Hán Việt: thương
Tổng nét: 21
Bộ: cách 鬲 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MBOAH (一月人日竹)
Unicode: U+9B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nấu lên. Đun lên cho chín.