Có 2 kết quả:

mãnhmẫn
Âm Hán Việt: mãnh, mẫn
Tổng nét: 8
Bộ: mãnh 黽 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: RLWU (口中田山)
Unicode: U+9EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nôm: mãnh
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 3

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

mãnh

giản thể

Từ điển phổ thông

cố gắng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con ếch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

mẫn

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Gắng gỏi, cố gắng, nỗ lực: Nó cố gắng giành lấy thắng lợi; Gắng gỏi làm việc (Thi Kinh: Tiểu nhã, Thập nguyệt chi giao).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như