Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+20C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lối, sùi, tròi, trỗi

Bình luận 0