Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sếTổng nét: 16
Bộ:
túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻊契Nét bút:
丨フ一丨一丨一一一一丨フノ一ノ丶Unicode:
U+280B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận