Có 4 kết quả:
còn • cơn • quần • quằn
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰君羊
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: SRTQ (尸口廿手)
Unicode: U+7FA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quần
Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): む.れる (mu.reru), む.れ (mu.re), むら (mura), むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan4
Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): む.れる (mu.reru), む.れ (mu.re), むら (mura), むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan4
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
còn trẻ, còn tiền; ném còn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hợp quần
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quằn quại