Có 4 kết quả:

哙 còn噲 còn群 còn𫲳 còn

1/4

còn [gũi, gọi, hỏi, khoái]

U+54D9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

còn trẻ, còn tiền; ném còn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

còn [gũi, gọi, gỏi, hỏi, khoái, khoải]

U+5672, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

còn trẻ, còn tiền; ném còn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

còn [cơn, quần, quằn]

U+7FA4, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

còn trẻ, còn tiền; ném còn

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

còn

U+2BCB3, tổng 19 nét, bộ tử 子 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còn trẻ, còn tiền; ném còn