Có 2 kết quả:
chua • chú
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言主
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一一丨一
Thương Hiệt: YRYG (卜口卜土)
Unicode: U+8A3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chua loét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác