Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
nữ 女 (+15 nét)
Hình thái:
⿰女質Nét bút:
フノ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: VHLC (女竹中金)
Unicode:
U+3731Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận