Có 1 kết quả:

chắt
Âm Nôm: chắt
Tổng nét: 18
Bộ: tử 子 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+219AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

chắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháu chắt