Có 3 kết quả:

giamgiầmgiằm
Âm Nôm: giam, giầm, giằm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: QIHR (手戈竹口)
Unicode: U+3A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam6, ngaan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/3

giam

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giam giữ

giầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giầm nát

giằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giằm nát