Có 3 kết quả:
dởm • giảm • xảm
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡咸
Nét bút: 丶丶一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: EIHR (水戈竹口)
Unicode: U+6E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam2
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dởm đời; hàng dởm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giảm giá; suy giảm; thuyên giảm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)