Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hây,
hi,
hyTổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿲丿臣巳火Nét bút:
ノ一丨フ一丨フフ一フ丶ノノ丶Thương Hiệt: LUF (中山火)
Unicode:
U+3DE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận