Âm Nôm: cơ Tổng nét: 11 Bộ: ngọc 玉 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰王𦣞 Nét bút: 一一丨一一丨丨フ一丨フ Thương Hiệt: MGSLL (一土尸中中) Unicode: U+3EBF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, di Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ, yī ㄧ Âm Quảng Đông: zi4