Có 2 kết quả:

nhỏmxem
Âm Nôm: nhỏm, xem
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BUYR (月山卜口)
Unicode: U+4021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

nhỏm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhấp nhỏm

xem

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem thấy, xem bói