Có 5 kết quả:

䀡 xem䄡 xem占 xem袩 xem覘 xem

1/5

xem [nhỏm]

U+4021, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem thấy, xem bói

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xem

U+4121, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem xét, xem mặt

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

xem [chem, chiêm, chiếm, chàm, chím, chăm, chầm, chằm, chễm, coi, giếm]

U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem qua, xem sách, xem hát

Tự hình 4

Dị thể 2

xem [chêm, xiêm]

U+88A9, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tướng, xem thường

Tự hình 1

Dị thể 2

xem [ngớn, siêm, xiêm]

U+8998, tổng 12 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xem chừng; chờ xem

Tự hình 2

Dị thể 4